Máy đo màu quang phổ để bàn CS-826
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
- Máy đo màu quang phổ màu để bàn CS-826 là một thiết bị đo màu với độ chính xác và độ ổn định cao.
- Nhờ công nghệ tiên tiến và bộ xử lý dữ liệu mạnh mẽ, Máy đo màu quang phổ CS-826 có khả năng đo màu của các vật thể màu đen một cách ổn định vượt trội.
- Máy đo màu quang phổ Tính năng hiệu chuẩn tự động đảm bảo độ ổn định của phép đo trong thời gian dài.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều kiện C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07 Truyền qua: d/0 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ)
-
Tiêu chuẩn GB/T 18833: Vật liệu phản quang
Tiêu chuẩn GB/T 18833 là một tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, quy định về các yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu phản quang sử dụng trong các thiết bị giao thông và an toàn. Vật liệu phản quang có khả năng phản chiếu ánh sáng trở lại nguồn sáng, giúp tăng khả năng nhận biết và đảm bảo an toàn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Nội dung chính của tiêu chuẩn GB/T 18833:
- Mục đích:
- Quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu phản quang.
- Đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm sử dụng vật liệu phản quang.
- Tăng cường an toàn giao thông và làm việc.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại vật liệu phản quang sử dụng trong các thiết bị giao thông và an toàn như biển báo giao thông, vạch kẻ đường, quần áo bảo hộ, v.v.
- Các yêu cầu kỹ thuật:
- Độ phản quang: Xác định cường độ ánh sáng phản xạ của vật liệu khi chiếu sáng bằng nguồn sáng có cường độ và góc chiếu xác định.
- Góc nhìn: Xác định góc nhìn tối đa mà vật liệu vẫn đảm bảo được độ phản quang yêu cầu.
- Độ bền: Xác định khả năng chịu đựng của vật liệu trước các tác động môi trường như ánh sáng mặt trời, mưa, nhiệt độ, ma sát.
- Độ ổn định màu: Xác định khả năng giữ màu của vật liệu trong quá trình sử dụng.
- Phương pháp thử nghiệm:
- Đo độ phản quang: Sử dụng máy đo độ phản quang để đo cường độ ánh sáng phản xạ của vật liệu.Thiết bị đo độ phản quang
- Đo góc nhìn: Sử dụng thiết bị đo góc để xác định góc nhìn tối đa.
- Thử nghiệm độ bền: Tiến hành các thử nghiệm như thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm chịu nhiệt, thử nghiệm chịu nước.
- Phân loại:
- Phân loại vật liệu phản quang dựa trên cường độ phản quang, góc nhìn và các đặc tính khác.
- Đánh giá:
- Đánh giá chất lượng của vật liệu phản quang dựa trên kết quả các thử nghiệm.
Ý nghĩa của tiêu chuẩn GB/T 18833:
- Đảm bảo an toàn: Đảm bảo các sản phẩm sử dụng vật liệu phản quang đạt chất lượng, giúp tăng khả năng nhận biết trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Nâng cao hiệu quả giao thông: Giúp người tham gia giao thông dễ dàng nhận biết các biển báo, vạch kẻ đường, tăng cường an toàn giao thông.
- Bảo vệ người lao động: Đảm bảo an toàn cho người lao động làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.
Ứng dụng của tiêu chuẩn GB/T 18833:
- Giao thông: Sản xuất biển báo giao thông, vạch kẻ đường, quần áo bảo hộ cho lực lượng giao thông.
- An toàn lao động: Sản xuất quần áo bảo hộ, mũ bảo hiểm, dây đeo phản quang.
- Xây dựng: Sản xuất các vật liệu phản quang dùng để đánh dấu các khu vực nguy hiểm.
- Mục đích:
Thông số kỹ thuật
Tên | Thông số kỹ thuật Máy đo màu quang phổ màu để bàn CS-826 |
---|---|
Hệ thống chiếu sáng/Quan sát | Phản xạ: d/8 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8 độ) Đo đồng thời SCI/SCE, tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều kiện C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07 Truyền qua: d/0 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ) |
Cảm biến | Mảng quang điện silicon |
Phương pháp cách tử | Cách tử lõm |
Đường kính quả cầu tích hợp | 152mm |
Dải bước sóng | 360nm-780nm |
Bước sóng phân giải | 10nm |
Băng thông bán phần | 1nm |
Dải phản xạ đo được | 0-200%, 0.01% |
Nguồn sáng | Đèn xenon xung và LED |
Đo UV | Có, cắt UV ở 400nm, 420nm, 460nm |
Thời gian đo | SCI/SCE < 2s; SCI+SCE < 4s |
Kích thước đo tối thiểu | Phản xạ: XLAV Ø25.4mm/Ø30mm, LAV Ø15mm/Ø18mm, MAV Ø8mm/Ø11mm, SAV Ø3mm/Ø6mm Truyền qua: ×1mm/×25mm (Nhận dạng khẩu độ tự động) |
Kích thước mẫu đo truyền qua | Không giới hạn về kích thước mẫu, độ dày ≤50mm |
Độ lặp lại dài hạn | Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn trong ΔE*ab ≤ 0.015 (khi nhiệt độ thay đổi ±20°C, gạch trắng được đo mỗi giờ trong 24 giờ) |
Độ lặp lại | Phổ phản xạ XLAV/Truyền qua: Độ lệch chuẩn trong ±1%; Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn trong ΔE*ab ≤ 0.01 (tối đa 0.02) *Khi đo gạch trắng 30 lần liên tục tại khoảng thời gian 10 giây sau khi hiệu chuẩn |
Độ tương thích giữa các thiết bị | XLAV ΔE*ab ≤ 0.1 (BCRA Series II, giá trị trung bình của 12 ô màu, ở 23°C) |
Góc quan sát | 2° và 10° |
Nguồn sáng chuẩn | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Nga, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Đức, Pháp, Trung Quốc (giản thể và phồn thể) |
Chỉ số khác | WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube, Berger Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tint (ASTM E313-00), Chỉ số đo độ bạc màu, độ bám màu, độ sáng ISO, độ sáng ISO, R457, mật độ A, mật độ T, mật độ E, mật độ M, độ đục, độ bền màu |
Không gian màu | Lab, Lch, Hunter Lab, Yxy, XYZ |
Sự khác biệt màu sắc | ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00, ΔEab (Hunter), 555 Shade Sort |
Bộ nhớ lưu trữ | 8GB |
Kích thước màn hình | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Hệ điều hành | Android |
Bộ chuyển nguồn | Nguồn điện DC ổn định |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40°C (40-104°F), độ ẩm tương đối 80% (ở 35°C) không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản | -20-45°C (-4-113°F), độ ẩm tương đối 80% (ở 35°C) không ngưng tụ |
Phụ kiện đi kèm | Cáp USB, bộ chuyển đổi nguồn, đĩa U (có phần mềm PC), bộ hiệu chuẩn màu đen, kính truyền qua 25mm, 30mm, 11mm, 6mm, phản xạ gạch mẫu, kính đo phản xạ 10mm, khẩu độ phản xạ |
Phụ kiện tùy chọn | Hỗ trợ đo hướng xuống dưới, kính truyền qua hỗ trợ đo phản xạ màu nhỏ, giá đỡ kính truyền qua, giá đỡ kính phản xạ, bộ lọc FIber, bộ lọc quang phổ, hỗ trợ tiêu chuẩn American Standard |
Các chức năng khác | Giao diện: USB 3.0, USB-B |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo màu quang phổ để bàn CS-826”