Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu Chuẩn ASTM G95: Phương Pháp Kiểm Tra Bóc Tách Catốt Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Phương Pháp Tế Bào Gắn Liền)
ASTM G95 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ chống ăn mòn, đặc biệt dành cho các lớp phủ ống dẫn. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp để đánh giá khả năng bám dính của lớp phủ khi chịu tác động của dòng điện một chiều, mô phỏng điều kiện bảo vệ catốt thường được áp dụng cho các đường ống ngầm.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM G95
- Đánh giá độ bám dính: Xác định mức độ bám dính của lớp phủ với bề mặt kim loại.
- Đánh giá khả năng bảo vệ: Đánh giá khả năng của lớp phủ trong việc ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại cơ bản dưới tác động của dòng điện một chiều.
- So sánh các loại lớp phủ: So sánh hiệu suất của các loại lớp phủ khác nhau.
Nguyên lý hoạt động
Phương pháp thử nghiệm này dựa trên việc tạo ra một dòng điện một chiều giữa lớp phủ và kim loại cơ bản. Dòng điện này sẽ gây ra sự phân cực tại giao diện lớp phủ-kim loại, dẫn đến việc hình thành các bong bóng khí hydro. Nếu lớp phủ có độ bám dính kém, các bong bóng khí này sẽ đẩy lớp phủ ra khỏi bề mặt kim loại, gây ra hiện tượng bong tróc.
Điểm khác biệt so với các tiêu chuẩn khác như ASTM G8 là trong ASTM G95, một tế bào điện cực nhỏ được gắn trực tiếp lên bề mặt lớp phủ, giúp tập trung dòng điện vào khu vực cần kiểm tra và cho phép đánh giá chi tiết hơn.
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu ống thép có lớp phủ được cắt thành các đoạn có kích thước tiêu chuẩn và được làm sạch bề mặt.
- Lắp đặt tế bào: Một tế bào điện cực nhỏ được gắn chặt vào bề mặt lớp phủ.
- Áp dụng dòng điện: Một dòng điện một chiều được áp dụng giữa điện cực của tế bào và mẫu ống.
- Quan sát và đánh giá: Quan sát sự hình thành và phát triển của các bong bóng khí dưới tế bào. Đánh giá mức độ bong tróc của lớp phủ sau một thời gian nhất định.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM G95
- Ngành dầu khí: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của lớp phủ ống dẫn trong môi trường đất.
- Ngành công nghiệp: Đánh giá độ bền của các lớp phủ bảo vệ trong các điều kiện khắc nghiệt.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM G95
- Độ chính xác cao: Tập trung vào một khu vực nhỏ, cho phép đánh giá chi tiết hơn về độ bám dính.
- Linh hoạt: Có thể áp dụng cho các khu vực khó tiếp cận trên bề mặt ống.
- Ít gây hư hỏng: Không làm ảnh hưởng đến toàn bộ bề mặt mẫu.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec”