Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max
Model : ColorMeter SE, ColorMeter Pro, ColorMeter Max
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu SE/Pro/Max sử dụng cấu trúc quang học D/8, Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo độ chênh lệch màu sắc. Máy có khả năng tự động hiệu chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Các điểm nổi bật của máy đo màu SE/Pro/Max:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo: Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max Phù hợp cho công việc ngoài trời.
- Độ chính xác cao: Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max Nhờ cấu trúc quang học D/8.
- Kết nối với điện thoại thông minh: Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max Quản lý dữ liệu màu dễ dàng.
- Cơ sở dữ liệu màu lớn: Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max Dễ dàng tìm kiếm màu sắc mong muốn.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max Tiết kiệm thời gian và công sức.
Tiêu chuẩn
- Chỉ số độ trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), Độ vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Chỉ số đen (My,dM), Độ bền màu, Độ bền màu nhuộm, Độ đậm màu (ASTM E313-00)
-
Tiêu Chuẩn ASTM D1925: Đánh Giá Độ Vàng của Vật Liệu Nhựa
ASTM D1925 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để định lượng mức độ vàng của các vật liệu nhựa. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp khách quan để so sánh độ vàng của các mẫu vật khác nhau và theo dõi sự thay đổi màu sắc theo thời gian hoặc dưới tác động của các yếu tố môi trường.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM D1925
- Đánh giá độ vàng: Xác định mức độ vàng của một vật liệu nhựa so với một mẫu chuẩn trắng.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo tính đồng nhất về màu sắc của các sản phẩm nhựa.
- Dự đoán sự lão hóa: Đánh giá xu hướng ố vàng của vật liệu nhựa theo thời gian.
Nguyên tắc hoạt động
- Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.
- Tính toán chỉ số độ vàng: Dựa trên dữ liệu quang phổ thu được, áp dụng các công thức toán học để tính toán chỉ số độ vàng (Yellowness Index, YI). Chỉ số YI dương cho biết sự có mặt của màu vàng, trong khi giá trị âm chỉ ra màu xanh lam.
Các chỉ số được sử dụng
- Chỉ số độ vàng YI (Yellowness Index): Là chỉ số phổ biến nhất để đánh giá độ vàng của vật liệu theo tiêu chuẩn ASTM D1925.
Phương pháp thử nghiệm
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu thử cần được làm sạch và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đo.
- Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo phản xạ của mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.Máy quang phổ đo màu mẫu nhựa
- Tính toán chỉ số YI: Áp dụng công thức tính toán YI theo tiêu chuẩn ASTM D1925.
Ứng dụng
- Ngành nhựa: Đánh giá độ vàng của các sản phẩm nhựa, đặc biệt là các sản phẩm nhựa trong suốt.
- Ngành bao bì: Kiểm soát chất lượng màu sắc của bao bì nhựa.
- Ngành điện tử: Đánh giá độ vàng của các linh kiện nhựa.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM D1925
- Khách quan: Phương pháp đánh giá dựa trên số liệu đo lường, giảm thiểu sự chủ quan.
- Chính xác: Các công thức tính toán được chuẩn hóa, đảm bảo độ chính xác của kết quả.
- So sánh được: Kết quả đo có thể so sánh giữa các phòng thí nghiệm khác nhau.
Hạn chế
- Chỉ đánh giá độ vàng: Tiêu chuẩn này chỉ tập trung vào việc đánh giá độ vàng, không đánh giá các màu sắc khác.
- Ảnh hưởng của độ dày mẫu: Độ dày của mẫu vật có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | ColorMeter SE | ColorMeter Pro | ColorMeter Max |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | D/8, Có thành phần gương (SCI) | ||
Không gian màu và chỉ số | CIE-Lab, ΔE*ab, đường cong phản xạ | Phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Độ chênh lệch màu (ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00), Chỉ số độ trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), Độ vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Chỉ số đen (My,dM), Độ bền màu, Độ bền màu nhuộm, Độ đậm màu (ASTM E313-00), Mật độ màu CMYK(A,T,E,M), Chỉ số metamerism, Munsell, Độ đục, Cường độ màu | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng toàn dải) | ||
Khẩu độ đo | 8mm | 10mm | |
Khoảng bước sóng | / | / | 400-700nm |
Khoảng cách bước sóng | / | / | 10nm |
Độ lặp lại | ΔE≤0.1 (khi đo gạch trắng 30 lần với khoảng thời gian 5 giây sau khi hiệu chuẩn) | ΔE≤0.05 (khi đo gạch trắng 30 lần với khoảng thời gian 5 giây sau khi hiệu chuẩn) | |
Thời gian đo | 1.5 giây | 1 giây | |
Giao diện kết nối | USB (chỉ để sạc) | USB | |
Nguồn sáng hỗ trợ | D65 | A,B,C,D50,D55,D65,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6,F7,F8,F9,F10,F11,F12, CWF,U30,U35,DLF,NBF,TL83,TL84 | |
Góc quan sát | 10° | 2° và 10° | |
Màn hình | Màn hình màu IPS (độ phân giải 135*240, 1.14 inch) | ||
Pin | 4.2V / 500mAh, có thể sạc lại, đo liên tục 5.000 lần | 4.2V / 760mAh, có thể sạc lại, đo liên tục 10.000 lần | |
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh và Tiếng Trung | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS | Android, iOS, Windows | |
Trọng lượng | Khoảng 90g | ||
Kích thước thiết bị | Đường kính 31mm, Chiều cao 102mm |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo màu ColorMeter SE, Pro, Max”