Máy đo màu quang phổ để bàn CS-821N
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu quang phổ màu CS-821N là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và ổn định trong đo màu. Với khả năng tự hiệu chuẩn và độ lặp lại cao, máy giúp đảm bảo tính nhất quán của kết quả đo trong thời gian dài. Máy đo màu quang phổ để bàn CS-821N phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đến kiểm soát chất lượng.
Các điểm nổi bật của máy đo màu quang phổ màu CS-821N:
- Hiệu chuẩn tự động: Đảm bảo độ chính xác của phép đo trong thời gian dài.
- Độ ổn định cao: Ngay cả trong điều kiện môi trường thay đổi.
- Đo đồng thời SCI và SCE: Tăng tốc độ đo.
- Độ lặp lại cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy.
- Nhiều nguồn sáng và chỉ số đo: Đáp ứng đa dạng các yêu cầu đo màu.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722, ASTM E1164, ASTM-D1003-07.
-
Tiêu chuẩn GB/T 18833: Vật liệu phản quang
Tiêu chuẩn GB/T 18833 là một tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, quy định về các yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu phản quang sử dụng trong các thiết bị giao thông và an toàn. Vật liệu phản quang có khả năng phản chiếu ánh sáng trở lại nguồn sáng, giúp tăng khả năng nhận biết và đảm bảo an toàn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Nội dung chính của tiêu chuẩn GB/T 18833:
- Mục đích:
- Quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với vật liệu phản quang.
- Đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm sử dụng vật liệu phản quang.
- Tăng cường an toàn giao thông và làm việc.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại vật liệu phản quang sử dụng trong các thiết bị giao thông và an toàn như biển báo giao thông, vạch kẻ đường, quần áo bảo hộ, v.v.
- Các yêu cầu kỹ thuật:
- Độ phản quang: Xác định cường độ ánh sáng phản xạ của vật liệu khi chiếu sáng bằng nguồn sáng có cường độ và góc chiếu xác định.
- Góc nhìn: Xác định góc nhìn tối đa mà vật liệu vẫn đảm bảo được độ phản quang yêu cầu.
- Độ bền: Xác định khả năng chịu đựng của vật liệu trước các tác động môi trường như ánh sáng mặt trời, mưa, nhiệt độ, ma sát.
- Độ ổn định màu: Xác định khả năng giữ màu của vật liệu trong quá trình sử dụng.
- Phương pháp thử nghiệm:
- Đo độ phản quang: Sử dụng máy đo độ phản quang để đo cường độ ánh sáng phản xạ của vật liệu.Thiết bị đo độ phản quang
- Đo góc nhìn: Sử dụng thiết bị đo góc để xác định góc nhìn tối đa.
- Thử nghiệm độ bền: Tiến hành các thử nghiệm như thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm chịu nhiệt, thử nghiệm chịu nước.
- Phân loại:
- Phân loại vật liệu phản quang dựa trên cường độ phản quang, góc nhìn và các đặc tính khác.
- Đánh giá:
- Đánh giá chất lượng của vật liệu phản quang dựa trên kết quả các thử nghiệm.
Ý nghĩa của tiêu chuẩn GB/T 18833:
- Đảm bảo an toàn: Đảm bảo các sản phẩm sử dụng vật liệu phản quang đạt chất lượng, giúp tăng khả năng nhận biết trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Nâng cao hiệu quả giao thông: Giúp người tham gia giao thông dễ dàng nhận biết các biển báo, vạch kẻ đường, tăng cường an toàn giao thông.
- Bảo vệ người lao động: Đảm bảo an toàn cho người lao động làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.
- Mục đích:
Thông số kỹ thuật
Tên | Thông Số Máy đo màu quang phổ để bàn CS-821N |
---|---|
Hệ Thống Chiếu Sáng/Quan Sát | Phản xạ: d/8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8 độ). Hỗ trợ đo SCI/SCE, tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722, ASTM E1164, ASTM-D1003-07. |
Cảm Biến | Máng quang silicon |
Phương Pháp Ghi Phổ | Ghi phổ lồi |
Đường kính Quang Cầu | 152mm |
Dải Bước Sóng | 360-780nm |
Bước Sóng Nhỏ Nhất | 10nm |
Bản Rộng Nửa Băng | 1nm |
Dải Phản Xạ Độ Phân Giải | 0-200%, 0.01% |
Nguồn Sáng | Đèn xẹn xung và LED |
Đo Tia UV | Hỗ trợ UV, cắt 400nm, cắt 420nm, cắt 460nm |
Thời Gian Đo | SCI/SCE <2s; SCI+SCE <4s |
Khẩ Năng Đo Mở | Đo phản xạ: XLAV Ø25.4mm/Ø30mm, LAV Ø15mm/Ø18mm, MAV Ø8mm/Ø11mm, SAV Ù3mm/×6mm. Đo truyền qua: Ø17mm/Ø25mm. |
Mẫu Đo Truyền Qua | Không giới hạn kích thước mẫu, độ dày ốt nhất ≤50mm |
Độ Chính Xác Giữa Các Thiết Bị | XLAV ∆E* ab ≤ 0.15 (Dòng BCRA II, Trung bình 12 tính, 23°C) |
Góc Quan Sát | 2° và 10° |
Nguồn Sáng Tiêu Chuẩn | A, C, D50, D55, D65, D75, F1-F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84 |
Ngôn Ngữ | Anh, Nga, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nhật, Hàn, Trung (Giản thể và Phồn thể), Pháp, Đức |
Hiển Thị | Hiển thị đồ hệ số phản xạ, truyền quang, giá trị màu, sự khác biệt màu, kiểm tra chất lượng, đánh giá hàng loạt, xu hướng màu |
Không Gian Màu | Lab*, LCh, Hunter Lab, XYZ, Yxy |
Chỉ Số Khác | WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube, Berger Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), ISO độ sáng, R457, A dịnh, T dịnh, E dịnh, M dịnh, độ đồ màu |
Độ Chênh Lệch Màu | ∆E* ab, ∆E* CH, ∆E* uv, ∆E* cmc, ∆E* 94, ∆E* 00, ∆E ab (Hunter), 555 shade sort |
Bộ Nhớ Trong | 8GB |
Màn Hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ Điều Hành | Android |
Bộ Chuyển Đổi Nguồn | DC |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 5-40°C, độ ẩm 80% (35°C), không ngưng tụ |
Nhiệt Độ Lưu Trữ | -20-45°C, độ ẩm 80% (35°C), không ngưng tụ |
Giao Diện Kết Nối | RS-232, USB |
Tính Năng Khác | Hỗ trợ camera, tay đỡ kèm, đo nâng cao |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Be the first to review “Máy đo màu quang phổ để bàn CS-821N”